鳥 (とり)
Phát âm:
Nghĩa: chim
Ví dụ:
こえ (こえ)
Phát âm:
Nghĩa: tiếng,giọng nói
Ví dụ:
波 (なみ)
Phát âm:
Nghĩa: sóng
Ví dụ:
花火 (はなび)
Phát âm:
Nghĩa: pháo hoa
Ví dụ:
景色 (けしき)
Phát âm:
Nghĩa: phong cảnh
Ví dụ:
昼間 (ひるま)
Phát âm:
Nghĩa: ban ngày
Ví dụ:
昔 (むかし)
Phát âm:
Nghĩa: ngày xưa
Ví dụ:
道具 (どうぐ)
Phát âm:
Nghĩa: dụng cụ
Ví dụ: