自動販売機 (じどうはんばいき)
Phát âm:
Nghĩa: máy bán hàng tự động
Ví dụ:
通信販売 (つうしんはんばい)
Phát âm:
Nghĩa: thương mại viễn thông
Ví dụ:
(クリーニング)
Phát âm:
Nghĩa: giặt ủi
Ví dụ:
(マンション)
Phát âm:
Nghĩa: chung cư
Ví dụ:
台所 (だいどころ)
Phát âm:
Nghĩa: nhà bếp
Ví dụ:
~後 (~ご)
Phát âm:
Nghĩa: sau…
Ví dụ:
(~しか)
Phát âm:
Nghĩa: chỉ
Ví dụ:
~教室 (~きょうしつ)
Phát âm:
Nghĩa: lớp học
Ví dụ: