ガス会社

ガス会社 (がいしゃ)

Phát âm:

Nghĩa: Công ty

Ví dụ:

宇宙

宇宙 (うちゅう)

Phát âm:

Nghĩa: vũ trụ

Ví dụ:

田中様、お客様

田中様、お客様 (さま)

Phát âm:

Nghĩa: ngài,vị

Ví dụ:

宇宙船

宇宙船 (うちゅうせん)

Phát âm:

Nghĩa: tàu vũ trụ

Ví dụ:

怖い

怖い (こわい)

Phát âm:

Nghĩa: sợ,đáng sợ

Ví dụ:

違う

違う (ちがいます)

Phát âm:

Nghĩa: khác,không phải

Ví dụ:

宇宙飛行士

宇宙飛行士 (うちゅうひこうし)

Phát âm:

Nghĩa: nhà du hành vũ trụ

Ví dụ:

飼います

飼います (かいます)

Phát âm:

Nghĩa: nuôi,chăn nuôi

Ví dụ: