建てます (たてます)
Phát âm:
Nghĩa: xây dựng
Ví dụ:
走ります (はしります)
Phát âm:
Nghĩa: chạy
Ví dụ:
取ります (とります)
Phát âm:
Nghĩa: xin(nghỉ)
Ví dụ:
見えます (みえます)
Phát âm:
Nghĩa: có thể nhìn thấy
Ví dụ:
聞こえます (きこえます)
Phát âm:
Nghĩa: có thể nghe thấy
Ví dụ:
(できます)
Phát âm:
Nghĩa: được hoàn thành,được làm
Ví dụ:
開きます (ひらきます)
Phát âm:
Nghĩa: mở,tổ chức (lớp)
Ví dụ:
(ペット)
Phát âm:
Nghĩa: thú cưng,động vật nuôi
Ví dụ: