不思議な (ふしぎな)
Phát âm:
Nghĩa: kì lạ, thần bí
Ví dụ:
(ポケット)
Phát âm:
Nghĩa: túi
Ví dụ:
例えば (たとえば)
Phát âm:
Nghĩa: ví dụ
Ví dụ:
付けます (つけます)
Phát âm:
Nghĩa: lắp ghép
Ví dụ:
自由に (じゆうに)
Phát âm:
Nghĩa: tự do
Ví dụ:
空 (そら)
Phát âm:
Nghĩa: bầu trời
Ví dụ:
飛びます (とびます)
Phát âm:
Nghĩa: bay
Ví dụ:
自分 (じぶん)
Phát âm:
Nghĩa: tự mình
Ví dụ: