将来 (しょうらい)
Phát âm:
Nghĩa: tương lai
Ví dụ:
(ドラえもん)
Phát âm:
Nghĩa: đô-rê-mon
Ví dụ:
売れます (うれます)
Phát âm:
Nghĩa: bán
Ví dụ:
踊ります (おどります)
Phát âm:
Nghĩa: nhảy
Ví dụ:
(かみます)
Phát âm:
Nghĩa: nhai,cắn
Ví dụ:
選びます (えらびます)
Phát âm:
Nghĩa: lựa,lựa chọn
Ví dụ:
通います (かよいます)
Phát âm:
Nghĩa: đi học(đại học)
Ví dụ:
メモします (メモします)
Phát âm:
Nghĩa: ghi chép lại,ghi lại
Ví dụ: