~ご

~ご (ボーナス)

Phát âm:

Nghĩa: thưởng

Ví dụ:

番組

番組 (ばんぐみ)

Phát âm:

Nghĩa: chương trình(truyền hình,phát thanh,..)

Ví dụ:

(ドラマ)

Phát âm:

Nghĩa: kịch,phim truyền hình

Ví dụ:

小説

小説 (しょうせつ)

Phát âm:

Nghĩa: tiểu thuyết

Ví dụ:

小説家

小説家 (しょうせつか)

Phát âm:

Nghĩa: tiểu thuyết gia

Ví dụ:

歌手

歌手 (かしゅ)

Phát âm:

Nghĩa: ca sĩ

Ví dụ:

管理人

管理人 (かんりにん)

Phát âm:

Nghĩa: người quản lí

Ví dụ:

息子

息子 (むすこ)

Phát âm:

Nghĩa: con trai(dùng cho mình)

Ví dụ: