真面目

真面目 (まじめ)

Phát âm:

Nghĩa: nghiêm túc,đàng hoàng

Ví dụ:

熱心

熱心 (ねっしん)

Phát âm:

Nghĩa: nhiệt tình

Ví dụ:

偉い

偉い (えらい)

Phát âm:

Nghĩa: vĩ đại, kính trọng

Ví dụ:

丁度いい

丁度いい (ちょうどいい)

Phát âm:

Nghĩa: vừa đúng,vừa vặn

Ví dụ:

優しい

優しい (やさしい)

Phát âm:

Nghĩa: Hiền lành, tốt bụng

Ví dụ:

習慣

習慣 (しゅうかん)

Phát âm:

Nghĩa: tập quán

Ví dụ:

経験

経験 (けいけん)

Phát âm:

Nghĩa: kinh nghiệm

Ví dụ:

力

力 (ちから)

Phát âm:

Nghĩa: sức mạnh

Ví dụ: