人気

人気 (にんき)

Phát âm:

Nghĩa: hâm mộ

Ví dụ:

形

形 (かたち)

Phát âm:

Nghĩa: hình dáng

Ví dụ:

色

色 (いろ)

Phát âm:

Nghĩa: màu

Ví dụ:

味

味 (あじ)

Phát âm:

Nghĩa: vị

Ví dụ:

(ガム)

Phát âm:

Nghĩa: kẹo cao su

Ví dụ:

品物

品物 (しなもの)

Phát âm:

Nghĩa: hàng hóa

Ví dụ:

値段

値段 (ねだん)

Phát âm:

Nghĩa: giá cả

Ví dụ:

給料

給料 (きゅうりょう)

Phát âm:

Nghĩa: lương

Ví dụ: