壊れます (こわれます)
Phát âm:
Nghĩa: hỏng(ghế)
Ví dụ:
割れます (われます)
Phát âm:
Nghĩa: có thể nghe thấy
Ví dụ:
折れます (おれます)
Phát âm:
Nghĩa: gãy(cây)
Ví dụ:
開きます (やぶれます)
Phát âm:
Nghĩa: rách(giấy)
Ví dụ:
汚れます (よごれます)
Phát âm:
Nghĩa: dơ,bẩn(tay)
Ví dụ:
付きます (つきます)
Phát âm:
Nghĩa: dính, đính (có túi)
Ví dụ:
外れます (はずれます)
Phát âm:
Nghĩa: tuột,bung,rời ra(sút nút)
Ví dụ:
止まります (とまります)
Phát âm:
Nghĩa: dừng
Ví dụ: