(まちがえます)
Phát âm:
Nghĩa: nhầm lẫn,sai
Ví dụ:
落とします (おとします)
Phát âm:
Nghĩa: làm rơi,rớt
Ví dụ:
掛かります (かかります)
Phát âm:
Nghĩa: khóa
Ví dụ:
(ふきます)
Phát âm:
Nghĩa: lau(cửa)
Ví dụ:
(とりかえます)
Phát âm:
Nghĩa: thay(pin)
Ví dụ:
片付けます (かたづけます)
Phát âm:
Nghĩa: dọn dẹp
Ví dụ:
皿 (さら (おさら))
Phát âm:
Nghĩa: đĩa
Ví dụ:
茶碗 (ちゃわん (おちゃわん))
Phát âm:
Nghĩa: bát,chén
Ví dụ: