返事 (へんじ)
Phát âm:
Nghĩa: trả lời
Ví dụ:
お先にどうぞ (おさきにどうぞ)
Phát âm:
Nghĩa: mời anh/chị cứ về trước
Ví dụ:
源氏物語 (げんじものがたり)
Phát âm:
Nghĩa: tiểu thuyết được viết thời hiện đại
Ví dụ:
今の電車 (いまのでんしゃ)
Phát âm:
Nghĩa: tàu điện vừa chạy
Ví dụ:
忘れ物 (わすれもの)
Phát âm:
Nghĩa: đồ bỏ quên
Ví dụ:
(このくらい)
Phát âm:
Nghĩa: cỡ tầm này,cỡ chừng này
Ví dụ:
側 (がわ)
Phát âm:
Nghĩa: phía…
Ví dụ:
(ポケット)
Phát âm:
Nghĩa: túi
Ví dụ: