付けます

付けます (つけます)

Phát âm:

Nghĩa: Bật

Ví dụ:

駅前

駅前 (えきまえ)

Phát âm:

Nghĩa: trước ga

Ví dụ:

倒れます

倒れます (たおれます)

Phát âm:

Nghĩa: đổ

Ví dụ:

西の方

西の方 (にしのほう)

Phát âm:

Nghĩa: phía tây

Ví dụ:

燃えます

燃えます (もえます)

Phát âm:

Nghĩa: cháy

Ví dụ:

(はります)

Phát âm:

Nghĩa: dán

Ví dụ:

掛けます

掛けます (かけます)

Phát âm:

Nghĩa: treo

Ví dụ:

飾ります

飾ります (かざります)

Phát âm:

Nghĩa: trang trí

Ví dụ: