予定 (よてい)
Phát âm:
Nghĩa: kế hoạch, dự định
Ví dụ:
お知らせ (おしらせ)
Phát âm:
Nghĩa: bản thông báo
Ví dụ:
案内書 (あんないしょ)
Phát âm:
Nghĩa: tài liệu hướng dẫn
Ví dụ:
(カレンダー)
Phát âm:
Nghĩa: lịch , tờ lịch
Ví dụ:
(ポスター)
Phát âm:
Nghĩa: tờ quảng cáo, tờ áp phích
Ví dụ:
ごみ箱 (ごみばこ)
Phát âm:
Nghĩa: thùng rác
Ví dụ:
人形 (にんぎょう)
Phát âm:
Nghĩa: con búp bê, con rối
Ví dụ:
花瓶 (かびん)
Phát âm:
Nghĩa: lọ hoa
Ví dụ: