鏡 (かがみ)
Phát âm:
Nghĩa: cái gương
Ví dụ:
引き出し (ひきだし)
Phát âm:
Nghĩa: ngăn kéo
Ví dụ:
玄関 (げんかん)
Phát âm:
Nghĩa: cửa vào
Ví dụ:
廊下 (ろうか)
Phát âm:
Nghĩa: hành lang
Ví dụ:
壁 (かべ)
Phát âm:
Nghĩa: bức tường
Ví dụ:
池 (いけ)
Phát âm:
Nghĩa: cái ao
Ví dụ:
交番 (こうばん)
Phát âm:
Nghĩa: trạm cảnh sát
Ví dụ:
元の所 (もとのところ)
Phát âm:
Nghĩa: địa điểm ban đầu
Ví dụ: