何かご希望がありますか

何かご希望がありますか (なにかごきぼうがありますか)

Phát âm:

Nghĩa: anh/chị có nguyện vọng gì không?

Ví dụ:

(ミュージカル)

Phát âm:

Nghĩa: ca kịch

Ví dụ:

(それはいいですな)

Phát âm:

Nghĩa: Hay quá nhỉ

Ví dụ:

丸い

丸い (まるい)

Phát âm:

Nghĩa: tròn

Ví dụ:

月

月 (つき)

Phát âm:

Nghĩa: mặt trăng

Ví dụ:

地球

地球 (ちきゅう)

Phát âm:

Nghĩa: trái đất

Ví dụ:

(うれしい)

Phát âm:

Nghĩa: vui

Ví dụ:

(いや(な))

Phát âm:

Nghĩa: chán, ghét, không chấp nhận được

Ví dụ: