休憩します

休憩します (きゅうけいします)

Phát âm:

Nghĩa: giải lao

Ví dụ:

連休

連休 (れんきゅう)

Phát âm:

Nghĩa: ngày nghỉ liền nhau

Ví dụ:

作文

作文 (さくぶん)

Phát âm:

Nghĩa: bài văn

Ví dụ:

展覧会

展覧会 (てんらんかい)

Phát âm:

Nghĩa: triển lãm

Ví dụ:

結婚式

結婚式 (けっこんしき)

Phát âm:

Nghĩa: lễ cưới, đám cưới

Ví dụ:

「お」葬式

「お」葬式 (「お」そうしき)

Phát âm:

Nghĩa: lễ tang, đám tang

Ví dụ:

式

式 (しき)

Phát âm:

Nghĩa: buổi lễ

Ví dụ:

本社

本社 (ほんしゃ)

Phát âm:

Nghĩa: trụ sở chính

Ví dụ: