支店

支店 (してん)

Phát âm:

Nghĩa: chi nhánh

Ví dụ:

教会

教会 (きょうかい)

Phát âm:

Nghĩa: nhà thờ

Ví dụ:

大学院

大学院 (だいがくいん)

Phát âm:

Nghĩa: cao học, cơ sở giáo dục trên đại học

Ví dụ:

動物園

動物園 (どうぶつえん)

Phát âm:

Nghĩa: sở thú

Ví dụ:

温泉

温泉 (おんせん)

Phát âm:

Nghĩa: suối nước nóng

Ví dụ:

お客「さん」

お客「さん」 (おきゃく「さん」)

Phát âm:

Nghĩa: khách hàng

Ví dụ:

(だれか)

Phát âm:

Nghĩa: ai đó

Ví dụ:

~の 方

~の 方 (~のほう)

Phát âm:

Nghĩa: hướng~

Ví dụ: