自然

自然 (しぜん)

Phát âm:

Nghĩa: thiên nhiên, tự nhiên

Ví dụ:

(すばらしさ)

Phát âm:

Nghĩa: tuyệt vời

Ví dụ:

気が付きます

気が付きます (きがつきます)

Phát âm:

Nghĩa: để ý,nhận ra

Ví dụ:

育てます

育てます (そだてます)

Phát âm:

Nghĩa: nuôi,trồng

Ví dụ:

運びます

運びます (はこびます)

Phát âm:

Nghĩa: chở, vận chuyển

Ví dụ:

亡くなります

亡くなります (なくなります)

Phát âm:

Nghĩa: mất, qua đời

Ví dụ:

入院します

入院します (にゅういんします)

Phát âm:

Nghĩa: nhập viện

Ví dụ:

退院します

退院します (たいいんします)

Phát âm:

Nghĩa: xuất viện

Ví dụ: