空

空 (そら)

Phát âm:

Nghĩa: bầu trời

Ví dụ:

閉じます

閉じます (とじます)

Phát âm:

Nghĩa: nhắm

Ví dụ:

都会

都会 (とかい)

Phát âm:

Nghĩa: thành phố

Ví dụ:

子供たち

子供たち (こどもたち)

Phát âm:

Nghĩa: bọn trẻ

Ví dụ:

自由に

自由に (じゆうに)

Phát âm:

Nghĩa: tự do

Ví dụ:

世界中

世界中 (せかいじゅう)

Phát âm:

Nghĩa: khắp thể giới

Ví dụ:

集まります

集まります (あつまります)

Phát âm:

Nghĩa: tập hợp

Ví dụ:

美しい

美しい (うつくしい)

Phát âm:

Nghĩa: đẹp

Ví dụ: