周り

周り (まわり)

Phát âm:

Nghĩa: xung quanh

Ví dụ:

真ん中

真ん中 (まんなか)

Phát âm:

Nghĩa: giữa, trung tâm

Ví dụ:

(すみ)

Phát âm:

Nghĩa: góc

Ví dụ:

(まだ)

Phát âm:

Nghĩa: chưa

Ví dụ:

(―ほど)

Phát âm:

Nghĩa: chừng—

Ví dụ:

予定表

予定表 (よていひょう)

Phát âm:

Nghĩa: thời khóa biểu

Ví dụ:

(ごくろうさま)

Phát âm:

Nghĩa: anh, chị đã làm việc vất vả/cảm ơn anh, chị

Ví dụ:

希望

希望 (きぼう)

Phát âm:

Nghĩa: hi vọng, nguyện vọng

Ví dụ: