並べます

並べます (ならべます)

Phát âm:

Nghĩa: xếp thành hàng

Ví dụ:

植えます

植えます (うえます)

Phát âm:

Nghĩa: trồng (cây)

Ví dụ:

戻します

戻します (もどします)

Phát âm:

Nghĩa: đưa về, trả về

Ví dụ:

(まとめます)

Phát âm:

Nghĩa: nhóm lại, tóm tắt

Ví dụ:

方づけます

方づけます (かたづけます)

Phát âm:

Nghĩa: dọn dẹp, sắp xếp

Ví dụ:

(しまいます)

Phát âm:

Nghĩa: cất vào, để vào

Ví dụ:

決めます

決めます (きめます)

Phát âm:

Nghĩa: quyết định

Ví dụ:

知らせます

知らせます (しらせます)

Phát âm:

Nghĩa: thông báo

Ví dụ: