辺 (へん)
Phát âm:
Nghĩa: chỗ,vùng…
Ví dụ:
覚えていません (おぼえていません)
Phát âm:
Nghĩa: tôi không nhớ
Ví dụ:
網棚 (あみだな)
Phát âm:
Nghĩa: giá để hành lý
Ví dụ:
確か (たしか)
Phát âm:
Nghĩa: chắc là
Ví dụ:
(ああ、よかった)
Phát âm:
Nghĩa: ôi, may quá
Ví dụ:
地震 (じしん)
Phát âm:
Nghĩa: động đất
Ví dụ:
壁 (かべ)
Phát âm:
Nghĩa: bức tường
Ví dụ:
針 (はり)
Phát âm:
Nghĩa: kim đồng hồ
Ví dụ: