だいすき (だいすき)
Phát âm:
Nghĩa: rất thích
Ví dụ:
(クラス)
Phát âm:
Nghĩa: lớp học, lớp
Ví dụ:
(けんかします)
Phát âm:
Nghĩa: cãi nhau
Ví dụ:
不思議(な) (ふしぎ(な))
Phát âm:
Nghĩa: bí ẩn , kỳ thú, khó hiểu.
Ví dụ:
逃げます (にげます)
Phát âm:
Nghĩa: chạy trốn, bỏ chạy
Ví dụ:
騒ぎます (さわぎます)
Phát âm:
Nghĩa: làm ồn, làm rùm beng
Ví dụ:
(あきらめます)
Phát âm:
Nghĩa: từ bỏ, đầu hàng
Ví dụ:
投げま (なげます)
Phát âm:
Nghĩa: ném
Ví dụ: