守ります (まもります)
Phát âm:
Nghĩa: bảo vệ, tuân thủ
Ví dụ:
上げます (あげます)
Phát âm:
Nghĩa: nâng lên, tăng lên
Ví dụ:
下げます (さげます)
Phát âm:
Nghĩa: hạ xuống, giảm xuống
Ví dụ:
伝えます (つたえます)
Phát âm:
Nghĩa: truyền đạt
Ví dụ:
注意します (ちゅういします)
Phát âm:
Nghĩa: chú ý
Ví dụ:
外します (はずします)
Phát âm:
Nghĩa: rời, không có ở (chỗ ngồi)
Ví dụ:
(だめ)
Phát âm:
Nghĩa: không được, không thể
Ví dụ:
席 (せき)
Phát âm:
Nghĩa: chỗ ngồi, ghế
Ví dụ: