入口

入口 (いりぐち)

Phát âm:

Nghĩa: cửa vào

Ví dụ:

出口

出口 (でぐち)

Phát âm:

Nghĩa: cửa ra

Ví dụ:

非常口

非常口 (ひじょうぐち)

Phát âm:

Nghĩa: cửa thoát hiểm

Ví dụ:

無料

無料 (むりょう)

Phát âm:

Nghĩa: miễn phí

Ví dụ:

本日休業

本日休業 (ほんじつきゅうぎょう)

Phát âm:

Nghĩa: hôm nay đóng cửa, hôm nay nghỉ

Ví dụ:

営業中

営業中 (えいぎょうちゅう)

Phát âm:

Nghĩa: đang mở cửa

Ví dụ:

使用中

使用中 (しようちゅう)

Phát âm:

Nghĩa: đang sử dụng

Ví dụ:

ー中

ー中 (―ちゅう)

Phát âm:

Nghĩa: đang–

Ví dụ: