(な)

(な) (ファイト)

Phát âm:

Nghĩa: ’quyết chiến’, ‘cố lên’

Ví dụ:

(マーク)

Phát âm:

Nghĩa: kí hiệu

Ví dụ:

(ボール)

Phát âm:

Nghĩa: quả bóng

Ví dụ:

洗濯機

洗濯機 (せんたくき)

Phát âm:

Nghĩa: máy giặt

Ví dụ:

ー機

ー機 (―き)

Phát âm:

Nghĩa: máy–

Ví dụ:

規則

規則 (きそく)

Phát âm:

Nghĩa: quy tắc, kỷ luật

Ví dụ:

使用禁止

使用禁止 (しようきんし)

Phát âm:

Nghĩa: cấm sử dụng

Ví dụ:

立ち入り禁止

立ち入り禁止 (たちいりきんし)

Phát âm:

Nghĩa: cấm vào

Ví dụ: