注射 (ちゅうしゃ)
Phát âm:
Nghĩa: tiêm
Ví dụ:
食欲 (しょくよく)
Phát âm:
Nghĩa: sự thèm ăn
Ví dụ:
間違い電話 (バンフレット)
Phát âm:
Nghĩa: tờ bướm quảng cáo
Ví dụ:
(ステレオ)
Phát âm:
Nghĩa: âm thanh nổi
Ví dụ:
(こちら)
Phát âm:
Nghĩa: chỗ (chúng tôi), phía (chúng tôi)
Ví dụ:
~の所 (~のところ)
Phát âm:
Nghĩa: quanh vùng ~
Ví dụ:
(ちょうど)
Phát âm:
Nghĩa: vừa đúng
Ví dụ:
たった今 (たったいま)
Phát âm:
Nghĩa: mới hồi nãy
Ví dụ: