今いいでしょうか (いまいいでしょうか)
Phát âm:
Nghĩa: bây giờ (tôi) có thể làm phiền anh/chị được không?
Ví dụ:
(ガスサービスセンター)
Phát âm:
Nghĩa: trung tâm dịch vụ gas
Ví dụ:
(ガスコンロ)
Phát âm:
Nghĩa: bếp ga
Ví dụ:
具合 (ぐあい)
Phát âm:
Nghĩa: trạng thái, tình trạng
Ví dụ:
どちら様でしょうか (どちらさまでしょうか)
Phát âm:
Nghĩa: vị nào đấy ạ ?
Ví dụ:
向かいます (むかいます)
Phát âm:
Nghĩa: hướng về
Ví dụ:
お待たせしました (おまたせしました。)
Phát âm:
Nghĩa: xin lỗi đã để quý vị chờ lâu
Ví dụ:
知識 (ちしき)
Phát âm:
Nghĩa: tri thức, kiến thức
Ví dụ: