(ひどい)

Phát âm:

Nghĩa: tồi tệ, xấu

Ví dụ:

怖い

怖い (こわい)

Phát âm:

Nghĩa: sợ, khiếp

Ví dụ:

天気予報

天気予報 (てんきよほう)

Phát âm:

Nghĩa: dự báo thời tiết

Ví dụ:

発表

発表 (はっぴょう)

Phát âm:

Nghĩa: công bố, thuyết trình

Ví dụ:

実験

実験 (じっけん)

Phát âm:

Nghĩa: thí nghiệm, thực nghiệm

Ví dụ:

人口

人口 (じんこう)

Phát âm:

Nghĩa: dân số

Ví dụ:

(におい)

Phát âm:

Nghĩa: mùi

Ví dụ:

科学

科学 (かがく)

Phát âm:

Nghĩa: khoa học

Ví dụ: