医学

医学 (いがく)

Phát âm:

Nghĩa: y học, ngành y

Ví dụ:

文学

文学 (ぶんがく)

Phát âm:

Nghĩa: văn học

Ví dụ:

(パトカー)

Phát âm:

Nghĩa: xe tuần tra

Ví dụ:

救急車

救急車 (きゅうきゅうしゃ)

Phát âm:

Nghĩa: xe cứu thương

Ví dụ:

賛成

賛成 (さんせい)

Phát âm:

Nghĩa: tán thành, đồng ý

Ví dụ:

反対

反対 (はんたい)

Phát âm:

Nghĩa: phản đối

Ví dụ:

男性

男性 (だんせい)

Phát âm:

Nghĩa: phái nam

Ví dụ:

女性

女性 (じょせい)

Phát âm:

Nghĩa: phái nữ

Ví dụ: