比べます「男性」

比べます「男性」 (くらべます[だんせい])

Phát âm:

Nghĩa: so sánh [với nam giới ~]

Ví dụ:

博士

博士 (はかせ)

Phát âm:

Nghĩa: tiến sĩ

Ví dụ:

脳

脳 (のう)

Phát âm:

Nghĩa: não

Ví dụ:

(ホルチン)

Phát âm:

Nghĩa: hooc­môn

Ví dụ:

化粧品

化粧品 (けしょうひん)

Phát âm:

Nghĩa: mỹ phẩm

Ví dụ:

調べ

調べ (しらべ)

Phát âm:

Nghĩa: cuộc điều tra, nghiên cứu

Ví dụ:

化粧「~をします」

化粧「~をします」 (けしょう「~をします」)

Phát âm:

Nghĩa: trang điểm

Ví dụ:

降ろします

降ろします (おろします)

Phát âm:

Nghĩa: cho xuống, hạ xuống

Ví dụ: