入館

入館 (にゅうかん)

Phát âm:

Nghĩa: sở nhập cảnh

Ví dụ:

再入国ビザ

再入国ビザ (さいにゅうこくビザ)

Phát âm:

Nghĩa: visa tái nhập cảnh

Ví dụ:

自由に

自由に (じゆうに)

Phát âm:

Nghĩa: một cách tự do

Ví dụ:

~間

~間 (~かん)

Phát âm:

Nghĩa: trong ~(nói về thời lượng)

Ví dụ:

(いいことですね。)

Phát âm:

Nghĩa: hay nhỉ/ được đấy nhỉ

Ví dụ:

お忙しいですか

お忙しいですか (おいそがしいですか。)

Phát âm:

Nghĩa: anh/chị đang bận phải không?

Ví dụ:

久しぶり

久しぶり (ひさしぶり)

Phát âm:

Nghĩa: sau khoảng thời gian dài

Ví dụ:

営業

営業 (えいぎょう)

Phát âm:

Nghĩa: kinh doanh

Ví dụ: