(サーカス)

Phát âm:

Nghĩa: xiếc

Ví dụ:

芸

芸 (げい)

Phát âm:

Nghĩa: trò diễn, tiết mục, tài năng

Ví dụ:

美しい

美しい (うつくしい)

Phát âm:

Nghĩa: đẹp

Ví dụ:

姿

姿 (すがた)

Phát âm:

Nghĩa: dáng hình, tư thế

Ví dụ:

心

心 (こころ)

Phát âm:

Nghĩa: tâm hồn ,trái tim

Ví dụ:

(とらえます)

Phát âm:

Nghĩa: giành được

Ví dụ:

(~にとって)

Phát âm:

Nghĩa: đối với~

Ví dụ:

勤め増す「会社に~」

勤め増す「会社に~」 (つとめます [かいしゃに~])

Phát âm:

Nghĩa: làm việc [ công ty ~]

Ví dụ: