休みます (やすみます)
Phát âm:
Nghĩa: nghỉ ngơi
Ví dụ:
掛けます (かけます)
Phát âm:
Nghĩa: ngồi xuống [ ghế]
Ví dụ:
過ごします (すごします)
Phát âm:
Nghĩa: trải qua (thời gian)
Ví dụ:
寄ります「銀行に~」 (よります [ぎんこうに~])
Phát âm:
Nghĩa: ghé vào (ngân hàng )
Ví dụ:
(いらっしゃいます)
Phát âm:
Nghĩa: kính ngữ của います、いきます、きます
Ví dụ:
召し上がります (めしあがります)
Phát âm:
Nghĩa: ăn, uống (kính ngữ)
Ví dụ:
(おっしゃいます)
Phát âm:
Nghĩa: nói (kính ngữ)
Ví dụ:
(なさいます)
Phát âm:
Nghĩa: làm (kính ngữ)
Ví dụ: